Có 4 kết quả:
抵触 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ • 抵觸 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ • 牴触 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ • 牴觸 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conflict
(2) to contradict
(2) to contradict
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to conflict
(2) to contradict
(2) to contradict
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 抵觸|抵触[di3 chu4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 抵觸|抵触[di3 chu4]
Bình luận 0