Có 4 kết quả:

抵触 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ抵觸 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ牴触 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ牴觸 dǐ chù ㄉㄧˇ ㄔㄨˋ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) to conflict
(2) to contradict

Từ điển Trung-Anh

(1) to conflict
(2) to contradict

Từ điển Trung-Anh

variant of 抵觸|抵触[di3 chu4]

Từ điển Trung-Anh

variant of 抵觸|抵触[di3 chu4]